Loại chất lượng | |
---|---|
Nhãn hiệu | Nippon |
Quốc gia | Nhật Bản |
Nhà cung cấp | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
Định lượng | 45 - 79.1 |
Độ sáng | 71% - 86% |
Độ đanh | |
Độ nhẵn | |
Độ ẩm | |
Độ xuyên thấu | 83 % - 93 % |
Độ dầy | 42 µm - 88 µm |
Màu sắc | |
Tính chất vật lý | |
Ứng dụng | Thường dùng để in màu các loại lịch, menu, in bìa sách, in các trang tạp chí, in catalogue… |
Chú ý khác |